Sự thật là, việc sử dụng vũ khí công nghệ cao để chống lại kẻ thù là điều cần thiết, nhưng bất kể công nghệ vũ khí tiên tiến đến đâu thì yếu tố con người vẫn là chìa khóa quyết định. Hơn nữa, không phải lúc nào các quốc gia cũng có thể sở hữu vũ khí tương đương nhau; nhiều quốc gia vẫn phải chiến đấu với trang bị kém hơn, thậm chí là rất kém để đối mặt với đối thủ có trang bị công nghệ cao. Do đó, cần thiết phải xây dựng đường lối quốc phòng và an ninh phù hợp với điều kiện và hoàn cảnh cụ thể của từng quốc gia.
VŨ KHÍ CÔNG NGHỆ CAO – BƯỚC NHẢY VỌT CỦA TRÍ TUỆ CON NGƯỜI
Đối với Việt Nam, có thể khẳng định rằng, hiện tại và trong tương lai, nếu tình huống buộc phải tiến hành chiến tranh để bảo vệ Tổ quốc, chúng ta vẫn sẽ phải chiến đấu với vũ khí và trang bị có trình độ thấp hơn đối thủ rất nhiều. Vì vậy, việc xây dựng đường lối quốc phòng và an ninh một cách hợp lý ngay từ thời bình là cần thiết để có thể khai thác triệt để những điểm yếu và giới hạn những điểm mạnh của kẻ địch sử dụng vũ khí công nghệ cao.
Chúng ta cần kế thừa và phát huy các giá trị của quốc phòng và an ninh truyền thống, tận dụng những điểm mạnh và khắc phục những hạn chế để chiến thắng kẻ địch trang bị công nghệ cao. Chỉ có đường lối xây dựng nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân, lấy đó làm cơ sở để tiến hành chiến tranh nhân dân thắng lợi trong điều kiện chiến tranh sử dụng phổ biến vũ khí công nghệ cao mới là phương hướng phù hợp. Đây cần là một nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân được đổi mới và phát triển phù hợp với các điều kiện tác chiến mới của chiến tranh nhân dân bảo vệ Tổ quốc.
Do đó, nếu có ý kiến cho rằng xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân trong điều kiện tác chiến hiện đại là sai lầm, thì thực sự những người nêu ra quan điểm này mới là những người mắc sai lầm. Bởi lẽ, việc xây dựng một nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân vững mạnh vẫn là đường lối quân sự phù hợp nhất với Việt Nam hiện nay.
Vũ khí công nghệ cao được nghiên cứu, thiết kế và chế tạo dựa trên những tiến bộ của cuộc cách mạng khoa học và công nghệ hiện đại. Những loại vũ khí này, bao gồm vũ khí hủy diệt lớn, vũ khí năng lượng định hướng, vũ khí chùm tia, laze, chùm hạt, điện từ và vũ khí mềm, đều có nguồn gốc từ vũ khí thông thường nhưng đã được tích hợp các thành tựu mới nhất trong các lĩnh vực như vi điện tử, vi xử lý, tin học, vật liệu mới, laze, hồng ngoại, năng lượng mới, sinh học và tự động hóa.
Các vũ khí này nổi bật với độ chính xác cao, uy lực lớn, khả năng hoạt động ở tầm xa và có thể thích nghi với các điều kiện phức tạp, đạt hiệu quả cao gấp nhiều lần so với vũ khí thông thường. Đặc biệt, một số loại vũ khí công nghệ cao còn được gọi là vũ khí thông minh, có khả năng nhận biết địa hình, ghi nhớ tọa độ và tự động tìm kiếm, lựa chọn và tiêu diệt mục tiêu. Xuất hiện từ Chiến tranh thế giới thứ hai và phát triển mạnh trong những thập niên 80, 90 của thế kỷ XX, các loại vũ khí này đã được sử dụng trong nhiều cuộc chiến tranh như ở Việt Nam, vùng Vịnh, Nam Tư và Afghanistan. Giới chuyên gia quân sự đánh giá vũ khí công nghệ cao sẽ là loại vũ khí chủ yếu trong các cuộc chiến tương lai.
Sự ra đời và phát triển của vũ khí công nghệ cao đã đánh dấu một bước nhảy vọt trong tiến bộ của ngành vũ khí, làm thay đổi căn bản nhiều quan điểm về chiến tranh, tác động sâu rộng đến nghệ thuật quân sự và bản chất của chiến tranh hiện đại. Sự xuất hiện của vũ khí này đã dẫn đến nhiều vấn đề lý luận mới trong chiến tranh như chiến lược tác chiến chiều sâu, chiến tranh bằng tiến công hỏa lực, chiến tranh phi trực tiếp tiếp xúc và phi đối xứng, làm mờ đi ranh giới giữa tiền tuyến và hậu phương, và không gian chiến tranh không còn nơi nào là hoàn toàn an toàn.
Tuy nhiên, vũ khí công nghệ cao không phải không có điểm yếu. Chúng vẫn hoạt động theo quy luật nhất định, chịu ảnh hưởng bởi địa hình và thời tiết và một số loại còn có tốc độ bay thấp.
Với các giải pháp hợp lý, kể cả những giải pháp thô sơ, truyền thống, vẫn có thể hạn chế hiệu quả của chúng. Trên chiến trường rộng lớn, không thể dùng vũ khí công nghệ cao để tấn công mọi mục tiêu, mọi địa điểm. Đối với Việt Nam, việc chỉ phá hoại một số điểm trọng yếu chưa đủ để đánh mất đất nước, và nếu kẻ địch chỉ sử dụng vũ khí công nghệ cao thì chưa đủ sức khuất phục Việt Nam. Nếu kẻ địch tiến công trên bộ, đó lại là cơ hội để chúng ta tiêu diệt họ. Để làm được điều này, không có con đường nào khác ngoài việc tiến hành cuộc chiến tranh nhân dân Việt Nam, dựa trên nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân được xây dựng vững chắc từ thời bình.
VÌ SAO PHẢI XÂY DỰNG NỀN QUỐC PHÒNG TOÀN DÂN Ở NƯỚC TA
Nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân, với sức mạnh tổng hợp cao và khả năng đề kháng mạnh mẽ, được xem là phương án hiệu quả nhất để ngăn chặn và đẩy lùi nguy cơ xung đột và chiến tranh, kể cả trong bối cảnh chiến tranh sử dụng vũ khí công nghệ cao. Chiến tranh, dù là sử dụng vũ khí thông thường hay công nghệ cao, đều gây ra thiệt hại nặng nề về kinh tế, chính trị và nhân mạng, ảnh hưởng đến ổn định và hòa bình thế giới. Do đó, mục tiêu ưu tiên là duy trì ổn định và hòa bình cho đất nước mà không cần tiến hành chiến tranh, hay nói cách khác là “đánh thắng chiến tranh ngay khi nó chưa xảy ra”. Theo Tôn Tử, hành động không đánh mà làm cho kẻ địch khuất phục là cách sáng suốt nhất.
Trong lịch sử dựng nước và giữ nước, tư tưởng cơ bản, bao trùm nhất của tổ tiên ta là “Giữ nước từ khi nước chưa nguy”. Trong thời đại Hồ Chí Minh, qua gần 40 năm đổi mới, Đảng ta đã phát triển tư duy từ quân sự sang quốc phòng, từ chiến tranh sang giữ nước mà không cần chiến tranh, và đã chỉ rõ trong Văn kiện Đại hội XIII của Đảng về kế sách ngăn ngừa các nguy cơ chiến tranh, xung đột từ sớm, từ xa.
Để hiện thực hóa tư tưởng và quan điểm này, Đảng ta và nhân dân ta đã lựa chọn đường lối xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững chắc, phát triển cao trong các điều kiện mới. Đây là nền quốc phòng của dân, do dân và vì dân, mang tính chất hòa bình, tự vệ, được xây dựng toàn diện cả về tiềm lực và lực lượng, dưới sự lãnh đạo của Đảng, điều hành của Nhà nước và sự làm chủ của nhân dân.
Nền quốc phòng này không chỉ hiện đại hóa mà còn phát huy tối đa các giá trị truyền thống và cốt cách văn hóa Việt Nam, kết hợp sức mạnh chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, quốc phòng, an ninh và đối ngoại. Nền an ninh nhân dân giúp giữ cho đất nước ổn định và phát triển, kịp thời phát hiện và triệt tiêu các nguy cơ từ bên trong có thể gây đột biến. Nền quốc phòng này cũng đấu tranh có hiệu quả với các âm mưu và hành động phá hoại của thế lực thù địch nước ngoài, giải quyết các tranh chấp và bất đồng bằng các giải pháp hòa bình dựa trên nguyên tắc tôn trọng luật pháp quốc tế.
Như vậy, có thể khẳng định: Chỉ có xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững chắc ngay từ thời bình mới tạo điều kiện để ngăn chặn và đẩy lùi các nguy cơ chiến tranh, kể cả chiến tranh bằng vũ khí công nghệ cao. Đây là lựa chọn tối ưu nhất đối với Việt Nam trong điều kiện hiện nay. Nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân chính là cơ sở chủ yếu để tiến hành và chiến thắng trong chiến tranh nhân dân, ngay cả khi đối mặt với chiến tranh sử dụng vũ khí công nghệ cao.
Có thể khẳng định, nếu buộc phải tiến hành chiến tranh, Việt Nam sẽ theo đường lối chiến tranh nhân dân – một cuộc chiến toàn diện, dựa trên sức mạnh của toàn bộ đất nước. Mọi người dân đều là chiến sĩ, sử dụng mọi loại vũ khí từ đơn giản, thô sơ đến hiện đại. Các hình thức tác chiến linh hoạt như du kích, chính quy, đánh bên sườn, phía sau, đánh sâu, đánh hiểm… đều phát huy tối đa hiệu quả, có thể chế ngự được ưu thế của vũ khí công nghệ cao. Điều này chỉ có thể đạt được dựa trên nền tảng của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân được xây dựng vững chắc và không ngừng hiện đại hóa từ thời bình.
Vũ khí công nghệ cao tuy có tính chính xác cao, nhưng chúng hoạt động theo những quy luật nhất định, dựa trên nhận dạng địa hình và mục tiêu. Nhờ chiến tranh nhân dân, chúng ta có thể làm thay đổi quy luật, biến dạng địa hình, dịch chuyển mục tiêu, và thậm chí tạo ra mục tiêu giả. Hệ thống phòng không nhân dân rộng khắp sẽ hạn chế được hiệu quả của vũ khí công nghệ cao, tiêu diệt được các loại máy bay và tên lửa hành trình của địch. Trong trường hợp địch sử dụng tác chiến điện tử mạnh, ta vẫn có khả năng chế áp được hiệu quả trinh sát của chúng; và nếu chỉ huy, hiệp đồng của chúng bị gián đoạn, ta vẫn có thể tiếp tục chiến đấu hiệu quả.
Vũ khí công nghệ cao có uy lực mạnh, nhưng kẻ địch không thể có đủ số lượng để tấn công và phá hủy tất cả mục tiêu trên khắp đất nước Việt Nam. Với nền quốc phòng hiện đại, chúng ta có thể tiêu diệt được bộ phận lực lượng, phương tiện công nghệ cao của địch, như đã từng bắn rơi máy bay B.52 của Mỹ vào năm 1972. Nhưng quan trọng hơn, nhờ vào thế trận chiến tranh nhân dân, chúng ta có điều kiện để bảo toàn lực lượng, tồn tại sau các đòn tiến công hỏa lực mạnh bằng vũ khí công nghệ cao của địch. Trong chiến tranh bằng vũ khí công nghệ cao, tồn tại sau các đòn tiến công cũng là thắng lợi, bởi nếu Đảng, Nhà nước, nhân dân và Quân đội vẫn còn, Việt Nam sẽ tiếp tục chiến đấu để giành chiến thắng. Và nếu kẻ địch chỉ tiến công bằng vũ khí công nghệ cao mà không có hành động trên bộ, thì cũng chưa thể khuất phục được Việt Nam; trong khi đó, nếu kẻ địch tiến công trên bộ, đây chính là lúc chiến tranh nhân dân phát huy hiệu quả cao nhất.
Với điều kiện và hoàn cảnh của Việt Nam, nếu buộc phải tiến hành chiến tranh, đường lối duy nhất đúng đắn chính là tiến hành chiến tranh nhân dân. Một cuộc chiến tranh nhân dân đúng nghĩa không thể bị đánh bại, kể cả khi đối phương sử dụng vũ khí công nghệ cao. Nhưng để chuẩn bị cho cuộc chiến đó, cần có sự xây dựng một nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững chắc ngay từ thời bình. Vì thế, việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vẫn là đường lối xây dựng quốc phòng, an ninh đúng đắn trong giai đoạn cách mạng hiện nay.
GIẢI PHÁP CÔNG TÁC TƯ TƯỞNG HIỆN NAY
Để giải quyết các vấn đề hiện tại liên quan đến nhận thức về vũ khí công nghệ cao và xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân, có một số biện pháp cần được thực hiện một cách hệ thống và quyết liệt. Đầu tiên, việc tuyên truyền và giải thích rõ về vũ khí công nghệ cao cùng với cách phòng chống chúng cho lực lượng vũ trang và nhân dân là hết sức cần thiết. Các chương trình đào tạo, hội thảo nên được tổ chức thường xuyên để trang bị kiến thức cập nhật và chính xác, giúp mọi người hiểu rõ hơn về những mối đe dọa và cách đối phó hiệu quả. Ngoài ra, cần sử dụng các phương tiện truyền thông đại chúng để truyền đạt các thông điệp này một cách rộng rãi, đồng bộ và thuyết phục.
Tiếp theo, việc giáo dục nhận thức đúng về nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân là không kém phần quan trọng. Cần phổ biến rộng rãi về các thành tựu và hiệu quả của nền quốc phòng toàn dân trong việc hạn chế hiệu quả của vũ khí công nghệ cao. Bằng cách xây dựng niềm tin vào khả năng này, chúng ta có thể củng cố ý chí và quyết tâm chiến đấu của lực lượng vũ trang cũng như toàn thể nhân dân. Việc tích hợp các chương trình giáo dục quốc phòng vào hệ thống giáo dục quốc gia cũng sẽ góp phần nâng cao nhận thức từ sớm cho các thế hệ tương lai.
Cuối cùng, đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các lý luận mới về quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân trong bối cảnh hiện nay là điều cấp bách. Cần khuyến khích và hỗ trợ các nhà nghiên cứu phát triển các giải pháp mới để đối phó với vũ khí công nghệ cao, đồng thời nghiên cứu các phương pháp tác chiến mới phù hợp với điều kiện chiến đấu hiện đại. Việc đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu khoa học quân sự không chỉ giúp phát triển các biện pháp phòng thủ hiệu quả mà còn góp phần vào việc hiện đại hóa nền quốc phòng, bảo đảm sự tồn tại và thắng lợi trong mọi tình huống chiến đấu có thể xảy ra. Đầu tư, cải tiến, hiện đại hóa, sản xuất và mua sẵn một số vũ khí hiện đại, nhất là vũ khí chiến lược có tầm bắn xa, uy lực lớn, có khả năng răn đe có hiệu quả ngay từ thời bình, phục vụ trực tiếp cho nhiệm vụ bảo vệ chủ quyền biển, đảo.
Trong bối cảnh hiện nay, đầu tư vào việc cải tiến, hiện đại hóa, sản xuất và mua sẵn các loại vũ khí hiện đại, đặc biệt là vũ khí chiến lược có tầm bắn xa và uy lực lớn, là hết sức cần thiết. Đây là bước đi quan trọng không chỉ để tăng cường khả năng răn đe hiệu quả trong thời bình mà còn phục vụ trực tiếp cho nhiệm vụ bảo vệ chủ quyền biển đảo của Việt Nam. Việc này không chỉ là sự cần thiết mà còn thể hiện sự linh hoạt trong chính sách quốc phòng, phù hợp với xu hướng phát triển của thế giới mà không bị bảo thủ hay lạc hậu.
Tuy nhiên, sự thật về đường lối xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân và chiến tranh nhân dân vẫn chưa hề lạc hậu. Đây vẫn là đường lối duy nhất đúng cho tình hình, điều kiện và hoàn cảnh của Việt Nam hiện nay, kể cả khi xảy ra chiến tranh sử dụng phổ biến vũ khí công nghệ cao. Nếu từ bỏ xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân, chúng ta sẽ buộc phải phụ thuộc nhiều hơn vào vũ khí công nghệ cao, điều này trái với truyền thống, không phát huy được sức mạnh tổng hợp, đặc biệt là sức mạnh đoàn kết toàn dân.
Đặc biệt, trong điều kiện hiện nay, Việt Nam không thể trang bị hệ thống vũ khí công nghệ cao như của các cường quốc khác, đặc biệt là trong bối cảnh có thể phải tiến hành chiến tranh. Vì vậy, việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân là chiến lược bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa, khẳng định rằng chúng ta cần có cách nhìn nhận, đánh giá đúng đắn để bác bỏ quan điểm cho rằng đường lối xây dựng nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân trong điều kiện tác chiến bằng vũ khí công nghệ cao là sai lầm. Chính sách này không chỉ phản ánh khả năng tự lực và khôn khéo trong chiến lược quốc phòng mà còn là biểu hiện của ý chí và quyết tâm bảo vệ độc lập, chủ quyền quốc gia./.
LÊ QUANG HẢI
Phó Bí thư Đảng ủy, Phó viện trưởng Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh Ninh Bình